--

óng chuốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óng chuốt

+  

  • Well-groomed, spruce
    • Ăn mặc óng chuốt
      To be sprucely dressed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng chuốt"
Lượt xem: 606